Tầm tiền hơn 700 triệu, chọn Mitsubishi Xforce hay Haval Jolion?
Haval Jolion Ultra và Mitsubishi Xforce là hai mẫu xe có ưu thế vượt trội đang được nhiều khách hàng lựa chọn trong tầm giá hơn 700 triệu đồng.
Giá bán Mitsubishi Xforce và Haval Jolion
Ra mắt đầu năm 2024, Mitsubishi Xforce hiện là mẫu ô tô ăn khách tại phân khúc SUV cỡ B. Xe có 5 phiên bản với giá từ 599 - 710 triệu đồng.
Trong khi đó, Haval Jolion là một trong những mẫu xe mới cập bến phân khúc này, được giới thiệu tới người tiêu dùng vào tháng 3 với 2 phiên bản, giá từ 669 - 719 triệu đồng.

Haval Jolion được nhập khẩu từ Thái Lan, còn Mitsubishi Xforce là xe nhập Indonesia.
Bài viết so sánh 2 phiên bản cao nhất là Haval Jolion Ultra (719 triệu đồng) và Mitsubishi Xforce Ultimate (giá 705 hoặc 710 triệu tùy màu sơn).
Ngoại thất
Kích thước bên ngoài và chiều dài cơ sở của Haval Jolion đều nhỉnh hơn đối thủ. Tuy nhiên, Mitsubishi Xforce lại có lợi thế lớn về khoảng sáng gầm. Điều này giúp mẫu xe Nhật Bản linh hoạt hơn trong nhiều tình huống vận hành.
Haval Jolion |
Mitsubishi Xforce |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
4.472 x 1.841 x 1.619 |
4.390 x 1.810 x 1.660 |
Trục cơ sở (mm) |
2.700 |
2.650 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
168 |
222 |


Hai mẫu xe đều có kích cỡ lớn so với mặt bằng chung phân khúc.
Trang bị ngoại thất của hai mẫu xe đều thuộc diện đầy đủ so với mặt bằng chung phân khúc và không chênh lệch nhiều.
Mitsubishi Xforce nhỉnh hơn ở một số tính năng như đèn pha tự động thông minh (AHB) và cốp mở điện rảnh tay (đá cốp).
Haval Jolion Ultra |
Mitsubishi Xforce Ultimate |
|
Đèn chiếu sáng |
LED tự động bật/tắt |
LED tự động bật/tắt |
Đèn pha thông minh |
Không |
Có |
Đèn định vị |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Không |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Gạt mưa |
Tự động |
Tự động |
La-zăng |
18 inch |
18 inch |
Kích thước lốp |
225/55 R18 |
225/50 R18 |
Cốp sau |
Chỉnh tay |
Mở điện rảnh tay |
Nội thất
Không gian bên trong của cả hai mẫu xe đều được đánh giá rộng rãi với vóc dáng của người Việt, hàng ghế sau có khoảng để chân thoải mái.


Nội thất Haval Jolion (ảnh trái) và Mitsubishi Xforce (ảnh phải).
Về mặt tiện nghi, Haval Jolion Ultra lợi thế hơn ở các tính năng gồm ghế lái chỉnh điện có làm mát, hiển thị trên kính lái (HUD) và cửa sổ trời toàn cảnh.
Trong khi đó, Mitsubishi Xforce Ultimate có hệ thống loa cao cấp và có thể điều chỉnh linh hoạt độ ngả của hàng ghế sau.
Haval Jolion Ultra |
Mitsubishi Xforce Ultimate |
|
Vật liệu ghế |
Da |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng |
Chỉnh cơ |
Làm mát ghế lái |
Có |
Không |
Ghế phụ trước |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Đồng hồ sau vô-lăng |
Màn hình 7 inch |
Màn hình 8 inch |
Màn hình trung tâm |
12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
HUD kính lái |
Có |
Không |
Âm thanh |
6 loa |
8 loa Yamaha |
Tự động chỉnh âm lượng theo tốc độ xe |
Có |
Có |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Lọc không khí |
Có |
Có |
Phanh tay |
Điện tử |
Điện tử |
Sạc không dây |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Toàn cảnh |
Không |
Vận hành và an toàn
Sức mạnh động cơ của Haval Jolion Ultra vượt trội so với Mitsubishi Xforce, nhờ có sự tham gia của cả máy xăng 1.5L (93 mã lực, 125Nm) và mô-tơ điện (154 mã lực, 250Nm).
Với việc là xe hybrid, mức tiêu thụ nhiên liệu của Jolion cũng thấp hơn so với đối thủ.
Haval Jolion Ultra |
Mitsubishi Xforce Ultimate |
|
Loại động cơ |
1.5L hybrid |
1.5L xăng |
Công suất |
247 mã lực |
104 mã lực |
Mô-men xoắn (Nm) |
375Nm |
141Nm |
Hộp số |
DHT chuyên biệt cho xe hybrid |
Tự động vô cấp CVT |
Chế độ lái |
Thông thường/Thể thao/Tiết kiệm/Tuyết |
Thông thường/Đường ướt/Sỏi/Bùn lầy |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp |
5 lít/100km |
Khoảng 6,51 lít/100km |
Cả hai xe đều có đầy đủ hệ thống an toàn cơ bản, cũng như gói an toàn chủ động (ADAS).
Tuy nhiên, gói ADAS trên Haval Jolion có đầy đủ tính năng hơn Xforce, với các hệ thống hỗ trợ phanh tự động khẩn cấp ở tốc độ thấp, khi đi qua giao lộ hay khi lùi xe, cũng như các tính năng hỗ trợ giữ làn đường.
Haval Jolion Ultra |
Mitsubishi Xforce Ultimate |
|
Phanh ABS/EBD/BA |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Kiểm soát vào cua chủ động |
Không |
Có |
Giám sát áp suất lốp |
Có |
Có |
Cảm biến va chạm |
Trước + sau |
Phía sau |
Camera |
360 độ |
Lùi |
Ga tự động thích ứng |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh tự động |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Cảnh báo xe cắt ngang khi lùi |
Có |
Có |
Nhận diện biển báo tốc độ |
Có |
Không |
Đỗ xe tự động |
Có |
Không |
Phát hiện tài xế mệt mỏi |
Có |
Không |
Túi khí |
6 |
6 |
Nhìn chung, Haval Jolion phù hợp những người tìm một mẫu xe nhiều trang bị, có động cơ mạnh, mức giá bán rẻ và không bận tâm đến nguồn gốc thương hiệu xe Trung Quốc.
Trong khi đó, nếu cần một mẫu xe thương hiệu Nhật Bản có thiết kế bắt mắt, nội thất rộng rãi, đầy đủ tính năng với giá bán dễ tiếp cận, Mitsubishi Xforce vẫn là một trong những lựa chọn hàng đầu.
(Theo xe.baoxaydung.vn)
tin liên quan
TOP ba sedan hạng B giá từ 386 triệu đồng được nhiều người lựa chọn
Giá xe Vinfast VF3 tháng 05/2025 và đánh giá chi tiết
Khuyến mãi xe Hyundai Creta trong tháng 5
Giá xe Ford Everest cũ cập nhật tháng 05/2025
SUV Nissan có thể sẽ được sản xuất cạnh tranh Land Cruiser Prado
Đánh giá xe BYD Sealion 6
Đánh giá dòng xe MPV Suzuki XL7 Hybrid, giá nhỉnh 599 triệu đồng
Top 5 xe gầm thấp có doanh số cao nhất tại Việt Nam tháng 3/2025
Các phân khúc SUV/crossover cỡ B và C ngày càng cạnh tranh mạnh mẽ tại Việt Nam
xe mới về
-
Toyota Vios 1.5G 2003
110 Triệu
-
Toyota Vios 1.5E 2016
248 Triệu
-
Toyota Camry 2.5G 2013
475 Triệu
-
Toyota Corolla altis 1.8G MT 2016
375 Triệu
-
Chevrolet Colorado LT 2.5L 4x2 AT 2018
385 Triệu
